phòng the
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phòng the+
- (từ cũ) như buồng the
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phòng the"
- Những từ có chứa "phòng the" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hall chamber saloon preventive preventative powder-room look-out preservative powdering-room assembly-room more...
Lượt xem: 507